Bản đồ - Chandigarh (Chandīgarh)

Chandigarh (Chandīgarh)
Chandigarh là một thành phố và đồng thời cũng là một vùng lãnh thổ liên bang của Ấn Độ. Đây là thành phố có quy chế hành chính đặc biệt: vừa là bang, vừa là huyện, vừa là xã.

Chandigarh có vị trí Nó có độ cao trung bình là 321 mét (1053 foot).

 
Bản đồ - Chandigarh (Chandīgarh)
Bản đồ
OpenStreetMap - Bản đồ - Chandigarh
OpenStreetMap
Chandigarh_Location_...
3508x2483
pt.vfsglobal.co.in
chandigarh-1.jpg
2316x1448
map-site.narod.ru
160388,xcitefun-big-...
1764x1386
img.xcitefun.net
1chandigarh-map.jpg
1422x1176
2.bp.blogspot.com
1chandigarh-map.jpg
1422x1176
2.bp.blogspot.com
chandigarh-panchkula...
1324x1091
chadharealtors.com
chd+map.jpg
1177x1130
3.bp.blogspot.com
chd%252Bmap.jpg
1177x1130
3.bp.blogspot.com
sec_44.gif
1024x768
chandigarh.gov.in
sec_10.gif
1024x768
chandigarh.gov.in
chandigarh-sec_30.gi...
1024x768
www.globalsecurity.o...
sec_44.gif
1024x768
www.chandigarh.gov.i...
sec_35.gif
1024x768
chandigarh.gov.in
map.jpg
792x864
chandigarhtourism.go...
chandigarh-new.gif
625x836
chandigarhdentist.co...
chandigarh-big.jpg
650x720
www.indiaprofile.com
chandigarh-city-map....
763x598
www.maps-india.com
chd_map.jpg
668x593
chandigarh.gov.in
chd_map.jpg
668x593
www.chandigarh.gov.i...
chandigarh-map.gif
627x622
www.globalsecurity.o...
Quốc gia - Ấn Độ
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
INR Rupee Ấn Độ (Indian rupee) ₹ 2
ISO Language
BH Nhóm ngôn ngữ Bihar (Bihari languages)
AS Tiếng Assam (Assamese language)
BN Tiếng Bengal (Bengali language)
GU Tiếng Gujarat (Gujarati language)
HI Tiếng Hindi (Hindi)
KN Tiếng Kannada (Kannada language)
ML Tiếng Malayalam (Malayalam language)
MR Tiếng Marathi (Marathi language)
OR Tiếng Oriya (Oriya language)
PA Tiếng Punjab (Panjabi language)
TA Tiếng Tamil (Tamil language)
TE Tiếng Telugu (Telugu language)
UR Tiếng Urdu (Urdu)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Bangladesh 
  •  Bhutan 
  •  Miến Điện 
  •  Nê-pan 
  •  Pa-ki-xtan 
  •  Trung Quốc